Hayate Full phụ kiện xe HAYATE từ web suzuki

Thảo luận trong 'Suzuki' bắt đầu bởi achupaly, 26/7/11.

  1. achupaly

    achupaly Tập Lái

    Tham gia:
    7/6/11
    Bài viết:
    26
    Được thích:
    93
    Xin anh em chém nhẹ tay vì tội lục lọi trên google nhé.@-)

    MÁY MÓC

    1.1 NẮP ĐẦU XY LANH

    Nắp đầu xy lanh - 196,000
    Ron nắp đầu xy lanh - 109,000
    Bulong - 50,000
    Đệm - 22,000
    Lá thông hơi - 11,000
    Vòng đệm nắp súp páp - 5,000
    Bulong - 3,000
    Chốt - 8,000

    1.2.ĐẦU XY LANH

    Đầu xy lanh - 1,026,000
    Snap ring Phe - 2,000
    Ron đầu xy lanh - 46,000
    Đai ốc - 6,000
    Đai ốc - 2,000
    Vòng đệm - 6,000
    Bulong cấy - 11,000
    Bulong cấy cổ pô - 11,000
    Nút rãnh dầu - 4,000
    Ắc - 26,000
    Đai ốc - 10,000
    BUGI C6HSA - 49,000
    BUGI (2W) - 49,000
    Óng dẫn nhiên liệu - 481,000
    Ron - 28,000
    Kẹp ống nạp - 23,000
    Bulong - 6,000
    Gá bát cam - 15,000
    Vít - 8,000

    1.3.XY LANH

    Ron đầu xy lanh - 25,000
    Bulong cấy L:185 4 - 12,000
    Bulong cấy L:195 2 - 16,000
    Bulong cấy L:195 2 - 4,000
    Chốt - 26,000
    Đai ốc - 10,000

    1.4.VỎ MÁY

    Vỏ máy - 779,000
    Cao su treo máy - 3,000
    Vỏ máy Trái - 1,480,000
    Cao su treo máy - 3,000
    Cao su treo máy - 29,000
    Chốt - 8,000
    Bulong - 6,000
    Bulong - 6,000
    Bulong xả nhớt - 13,000,000
    Ron - 8,000
    Bulong kiểm tra nhớt - 8,000
    Ron - 6,000
    Co nối - 34,000
    Ống thông hơi - 10,000
    Kẹp ống thông hơi - 4,000
    Thước nhớt - 13,000
    Ron - 52,000
    Bulong nhớt hộp số - 8,000
    Ron - 6,000
    Bulong - 50,000
    Đai ốc - 13,000

    1.5.NẮP VỎ MÁY (MODEL K7)


    Vỏ ly hợp - 334,000
    Ron vỏ ly hợp - 62,000
    Bulong - 6,000
    Bulong - 6,000
    Chốt - 8,000
    Tấm đệm ly hợp - 101,000
    Bulong - 6,000
    Nắp quạt dây đai - 128,000
    Lọc gió dây đai - 9,000
    Ron - 8,000
    Ống gió vào - 56,000
    Ron - 3,000
    Tấm đệm - 2,000
    Bulong - 6,000
    Bulong - 9,000
    Bulong - 8,000
    Nắp chụp số - 13,000
    Nắp chụp số 2 - 11,000
    Ron - 12,000
    Vít - 3,000
    Bulong - 6,000
    Nắp hộp số - 380,000
    Ron nắp hộp số - 1,000
    Bulong - 6,000
    Chốt - 8,000
    Kẹp - 4,000
    Ống xả nước - 10,000
    Nắp máy phải - 184,000
    Ron - 21,000
    Bulong - 6,000
    Bulong - 6,000
    Ron - 31,000
    Chốt - 8,000
    Thước nhớt - 8,000
    Ron - 10,000
    Chốt - 26,000
    Cao su - 9,000

    1.6.TRỤC KHUỶU

    Tay dên - 571,000
    Ác khuỷu - 209,000
    Truc khuỷu phải - 358,000
    Truc khuỷu trái - 638,000
    Bạc đạn ắc trục khuỷu - 57,000
    Sim, 35x42x0.5 - 25,000
    Sim, 35x42x0.55 - 22,000
    Sim, 35x42x0.6 - 25,000
    Sim, 35x42x0.65 - 42,000
    Sim, 35x42x0.7 - 25,000
    Sim, 35x42x0.75 - 25,000
    Sim, 35x42x0.8 - 25,000
    Sim, 35x42x0.85 - 25,000
    Sim, 35x42x0.9 - 25,000
    Sim, 35x42x0.95 - 25,000
    Sim, 35x42x1.0 - 25,000
    Sim, 35x42x1.05 - 25,000
    Sim, 35x42x1.1 - 25,000
    Sim, 35x42x1.15 - 24,000
    Sim, 35x42x1.2 - 24,000
    Sim, 35x42x1.25 - 24,000
    Sim, 35x42x1.3 - 24,000
    Bạc đạn trục khuỷu trái - 111,000
    Bạc đạn trục khuỷu phải - 130,000
    Phốt trục khuỷu phải - 75,000
    Phốt trục khuỷu trái - 62,000
    Piston - 232,000
    Bạc piston - 120,000
    Ắc piston - 70,000
    Phe ắc piston - 2,000

    1.7.LY HỢP KHỞI ĐỘNG

    Bánh răng khởi động - 78,000
    Chốt - 45,000
    Ly hợp đề - 1,720,000
    Miếng lót - 52,000
    Bulong - 5,000
    Bulong - 4,000

    1.8.TRỤC CAM/SUPPAP


    Trục cam - 913,000
    Bạc đạn cam trái - 28,000
    Bạc đạn cam phải - 78,000
    Bánh răng cam - 16,000
    Bulong, 5x15 - 9,000
    Chốt bánh răng cam - 8,000
    Chốt trục cam - 8,000
    Cam giảm áp - 71,000
    Bát chặn cam giảm áp - 9,000
    Miếng đệm cam giảm áp - 15,000
    Lò xo cam giảm áp - 8,000
    Cò Mổ - 90,000
    Vít chỉnh suppap - 12,000
    Bulong chỉnh suppap - 5,000
    Trục cò mổ - 37,000
    Suppap hút - 215,000
    Suppap xả - 118,000
    Lò xo suppap - 44,000
    Đế suppap - 59,000
    Móng hãm - 10,000
    Đế suppap - 42,000
    Phốt suppap - 12,000

    1.9.SÊN CAM

    Sên cam - 117,000
    Dẫn hướng cam - 22,000
    Thanh tăng sên cam - 40,000
    Bulong, 6x32 - 6,000
    Vòng đệm, 6.2x11x1.2 - 10,000
    Tăng sên cam - 429,000
    Ron,tăng sên cam - 10,000
    Bulong tăng sên cam - 6,000
    Bulong tăng sên cam - 6,000

    1.10.BỘ CHẾ HÒA KHÍ


    Bộ chế hòa khí - 863,000
    Màng ngăn - 54,000
    Chốt kim xăng - 23,000
    Nắp màng ngăn - 71,000
    Lò xo bộ van - 14,000
    Bộ van - 92,000
    Lò xo kim xăng - 45,000
    Phe chu E - 7,000
    Vòng đệm - 20,000
    Kim xăng - 75,000
    Phao xăng - 265,000
    Vòng đệm - 16,000
    Đế van khóa xăng - 134,000
    Van khóa xăng - 99,000
    Chốt phao xăng - 12,000
    Vít - 2,000
    Kẹp - 7,000
    Jic lơ 130 - 43,000
    Trụ giữ jic lơ - 108,000
    Vít - 245,000
    Ống hơi - 113,000
    Vít chỉnh ga - 7,000
    Vòng đệm - 5,000
    Đệm - 7,000
    Lò xo - 14,000
    Nắp chụp cao su - 30,000
    Bulong trụ khởi động - 30,000
    Bộ khởi động - 56,000
    Ron chỉ - 20,000
    Lò xo bộ khởi động - 11,000
    Ron bình xăng - 71,000
    Vít - 9,000
    Ron chỉ - 19,000
    Piston bộ khởi động - 121,000
    Vít - 5,000
    Vít - 11,000
    Ống hơi - 5,000
    Vít xả - 43,000
    Jic lơ làm đậm - 89,000
    Vít - 2,000
    Bát bắt ống hơi - 188,000
    Ron chỉ - 13,000
    Kẹp - 15,000
    Đệm - 5,000
    Vít - 2,000
    Kep - 4,000
    Bulong - 6,000

    1.11.LỌC GIÓ


    Lọc hơi - 190,000
    Chụp cao su - 10,000
    Kẹp - 4,000
    Ống hơi số 1 - 20,000
    Co nối - 3,000
    Ống hơi số 2 - 31,000
    Kẹp - 31,000

    1.12 LỌC GIÓ

    Bộ lọc gió - 691,000
    Vỏ lọc gió - 95,000
    Ron bộ lọc gió - 15,000
    Lõi lọc gió - 149,000
    Ron - 13,000
    Ron - 5,000
    Ống gió ra1 - 62,000
    Kẹp - 19,000
    Ống thông hơi - 52,000
    Kẹp - 4,000
    Cao su xả nước - 28,000
    Kẹp - 19,000
    Ống gió vào - 50,000
    Kẹp - 11,000
    Vít - 11,000
    Vòng đệm - 10,000
    Bulong - 6,000
    Bulong - 6,000
    Nắp chụp ống gió vào - 16,000
    Ống dẫn gió vào - 7,000
    Co nối - 38,000
    Ống gió vào - 21,000
    Kẹp - 19,000
    Vít - 2,000
    Tem chữ Supper CVT - 9,000
    Tấm chắn bên phải - 24,000
    Tấm chắn bên trái - 23,000
    Kẹp - 11,000
    Kẹp - 4,000

    1.13.ỐNG PÔ

    Ron cổ pô - 12,000
    Cổ pô - 80,000
    Thân pô - 884,000
    Bulong - 6,000
    Nối pô - 156,000
    Bulong - 8,000
    Ốp pô - 102,000
    Vít - 11,000
    Vòng đệm - 10,000
    Cao su,ốp pô - 5,000
    Bulong - 13,000
    Vòng đệm - 2,000

    1.14.BƠM NHỚT

    Bơm nhớt - 207,000
    Nắp bơm nhớt - 9,000
    Vít - 4,000
    Bánh răng dẫn động bơm nhớt - 88,000
    Chốt - 2,000
    Vòng đệm - 2,000
    Phe chữ E - 2,000
    Sên dẫn động bơm nhớt - 179,000
    Nắp chụp lọc nhớt - 16,000
    Ron chi, d:2.4 id:12.6 - 36,000
    Lọc nhớt - 22,000
    Ron chỉ, d:1.9 id:12.6 - 18,000
    Lò xo,lọc nhớt - 4,000
    bulong - 6,000
    Lưới lọc nhớt - 78,000
    Ron lưới lọc nhớt - 5,000
    Nắp lược nhớt - 11,000
    Bulong - 6,000

    1.15.QUẠT LÀM MÁT

    Quạt làm mát - 44,000
    Đế bắt quạt làm mát - 298,000
    Nắp chụp xy lanh - 21,000
    Ron nắp xy lanh - 11,000
    Ron nắp xy lanh - 53,000
    Nắp che ống hơi - 7,000
    Nắp che quạt số 1 - 67,000
    Ron nắp xy lanh - 51,000
    Ron nắp xy lanh 1 - 77,000
    Chốt - 10,000
    Ron nắp xy lanh 2 - 14,000
    Ron nắp xy lanh 3 - 14,000
    Nắp chụp quạt làm mát - 49,000
    Ron (10.5x22x2.3) - 26,000
    Bulong - 9,000
    Vít - 4,000
    Vít - 4,000
    Vít - 8,000
    Vít - 2,000
    Vít - 7,000
    Đai ốc - 15,000
    Chốt - 20,000

    1.16.LỌC GIÓ SỐ 2


    Van hơi số 2 - 106,000
    Bộ van hơi - 264,000
    Ống hơi - 28,000
    Ống hơi - 8,000
    Phe gài - 6,000
    Bulong - 6,000

    1.17.HỘP SỐ (1)

    Puli dẫn động - 69,000
    Puli di động - 164,000
    Ống lót - 54,000
    Puli bị động - 228,000
    Puli bị động di động - 228,000
    Lò xo ép - 52,000
    Ron chỉ - 20,000
    Chốt định vị - 20,000
    Ống lót - 11,000
    Ống lót puli bị động - 37,000
    Bố ly hợp - 811,000
    Đai ốc - 18,000
    Bạc đạn trái - 122,000
    Bạc đạn phải - 134,000
    Phốt dầu - 50,000
    Phe - 11,000
    Đĩa ép puli dẫn động - 49,000
    Cao su giam chấn đĩa ép - 12,000
    Con lăn - 32,000
    Vỏ ly hợp - 289,000
    Đai ốc - 20,000
    Vòng đệm - 27,000
    Dây đai - 354,000

    1.18.HỘP SỐ

    Trục sơ cấp - 309,000
    Trục trung gian - 331,000
    Vòng chặn - 17,000
    Bạc đạn - 24,000
    Ron chỉ - 23,000
    Phốt dầu trục sơ cấp - 32,000
    Bạc đạn trục sơ cấp LH - 33,000
    Bạc đạn trục trung gian - 299,000
    Bạc đạn trục trung gian,LH - 116,000
    Bạc đạn trục trung gian,RH - 116,000
    Bạc đạn trục sơ cấp RH - 91,000
    Trục thứ cấp - 253,000
    Bánh răng thứ cấp - 225,000
    Phốt dầu trục thứ cấp - 16,000
    Phe gài bánh răng thứ cấp - 5,000
    Miếng chặn bạc đạn - 3,000
    Vít bắt chặn bạc đạn - 9,000

    1.19.CẦN KHỞI ĐỘNG

    Trục cần khởi động - 715,000
    Lò xo hoàn vị,cần khởi động - 10,000
    Ống lót trục khởi động - 29,000
    Vòng đệm,trục cần khởi động - 4,000
    Phốt dầu trục,cần khởi động - 58,000
    Phe,trục cần khởi động - 10,000
    Bánh răng đề - 226,000
    Dẫn hướng khởi động - 137,000
    Đai ốc trục khởi động - 20,000
    Vòng đệm,dẫn hướng khởi động - 27,000
    Cần khởi động - 95,000
    Bulong cần khởi động - 2,000

    1.20.MÔ TƠ ĐỀ

    Mô tơ đề - 637,000
    Bộ giữ chổi than - 33,000
    Bộ chổi than - 89,000
    Lò xo chổi than - 9,000
    Ron chỉ - 4,000
    Vỏ trước mô tơ đề - 345,000
    Ron chỉ - 20,000
    Bộ chêm - 41,000
    Ron chỉ - 9,000
    Bulong - 21,000
    Ron chỉ - 4,000
    Bulong mô tơ đề - 6,000
    Đai ốc mô tơ đề - 6,000

    1.21.MÂM LỬA

    Đai ốc mâm lửa - 69,000
    Cuộn lửa - 242,000
    Roto mâm lửa - 345,000
    Vít mâm lửa - 4,000
    Bulong mâm lửa - 13,000
    Then bán nguyệt,mâm lửa - 27,000
    Kẹp - 11,000

    Thân xe và điện


    2.1.BÌNH ACCU

    Bình accu - 295,000
    Dây đai bình accu - 11,000
    Dây mass accu - 25,000

    2.2.ĐIỆN


    Rờ le đề - 115,000
    Bộ chỉnh lưu - 200,000
    Bộ tụ - 263,000
    Kẹp (L:235) - 6,000
    Vít bộ chỉnh lưu - 4,000
    IC đánh lửa - 919,000
    Bát giữ IC - 12,000
    Cao su IC - 7,000
    Bulong IC - 9,000
    Kẹp (L:45) - 11,000
    Bulong bobuyn sườn - 6,000
    Bobuyn sườn - 92,000
    Nắp chụp bugi - 26,000
    Cao su nắp chụp bugi - 17,000
    Cao su nắp chụp bugi - 43,000
    Dây điện mô tơ đề - 31,000
    Nắp chụp dây điện mô tơ đề - 7,000

    2.3.ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ

    Đồng hồ tốc độ - 858,000
    Vỏ dưới đồng hồ tốc độ - 108,000
    Vỏ trên đồng hồ tốc độ - 203,000
    Dây điện đồng hồ tốc độ - 198,000
    Vít(4x8) - 14,000
    Máy đo nhiên liệu - 119,000
    Vít đồng hồ nhiên liệu - 7,000
    Kính đèn đồng hồ tốc độ - 14,000
    Đèn báo rẽ,đồng hồ tốc độ - 14,000
    Bóng đèn (12V3.4W) - 13,000
    Bóng đèn (12V1.7W) - 38,000
    Vít đồng hồ tốc độ - 1,000
    Dây công tơ mét - 94,000
    Bát giữ dây công tơ mét - 12,000
    Vít - 3,000

    2.4.BỘ ĐÈN TRƯỚC

    Bộ đèn pha - 650,000
    Dây điện đèn pha - 76,000
    Bóng đèn xinhan (12V10W) - 54,000
    Bóng đèn pha (12V35/35W) - 121,000
    Vít - 7,000
    Rờ le xi nhan - 40,000

    2.5.BỘ ĐÈN LÁI

    Bộ đèn lái - 759,000
    Bộ đèn lái (NR) - 759,000
    Kính đèn lái - 116,000
    Ron đèn lái,nhỏ - 8,000
    Bóng đèn lái - 54,000
    Bóng đèn xi nhan sau - 7,000
    Bát đèn lái - 11,000
    Chốt đèn lái - 4,000
    Kẹp - 8,000
    Vít đèn lái - 6,000
    Vít đèn lái - 5,000
    Vít đèn lái - 2,000

    2.6.BỘ DÂY ĐIỆN


    Bộ dây điện - 596,000
    Cầu chì 10A - 13,000
    Nắp chụp - 20,000
    Kẹp (L:80) - 3,000
    Kẹp (L:95) - 9,000
    Kẹp (L:125) - 8,000
    Kẹp (L:165) - 8,000
    Kẹp (L:235) - 6,000
    Kẹp (L:145) - 6,000
    Công tắc điện - 526,000
    Vít bắt khóa cổ - 9,000
    Công tắc chân chống - 599,000
    Bulong công tắc chân chống - 9,000
    Còi xe - 79,000
    Bulong còi xe - 6,000
    Rờ le chân chống - 129,000

    2.7.CÔNG TẮC

    Bộ công tắc xi nhan-pha cos - 114,000
    Vít công tắc xi nhan -pha cos - 3,000
    Công tắc đề và đèn pha - 168,000

    2.8.KHUNG SƯỜN

    Khung sườn - 9,000,000
    Bát bắt động cơ - 329,000
    Ống lót bát treo máy - 15,000
    Cao su bạc lót treo máy - 12,000
    Bulong bat treo máy - 57,000
    Đai ốc treo máy - 25,000
    Cao su giảm chấn - 6,000
    Bát trên - 200,000
    Bulong bát trên - 8,000
    Hộp giữ bình điện - 10,000
    Bulong hộp giữ bình điện - 1,000

    2.9.CHÂN CHỐNG


    Chân chống giữa - 110,000
    Ống lót - 9,000
    Vòng đệm - 5,000
    Chốt khóa - 4,000
    bulong lò xo chân chống giữa - 41,000
    Lò xo chân chống giữa - 25,000
    Cao su đệm chân chống giữa - 6,000
    Chân chống ngang - 29,000
    Bulong chân chống nghiêng - 3,000
    Đai ốc chân chống nghiêng - 13,000
    Lò xo chân chống nghiêng - 10,000
    Cao su đệm chân chống - 2,000

    2.10.GÁC CHÂN

    Cao su gác chân sau - 9,000
    Thanh chặn gác chân sau - 3,000
    Vít bắt gác chân,ngoài(L:12) - 3,000
    Vít bắt gác chân,trong(L:16) - 3,000
    Chốt gá bắt gác chân - 8,000
    Lò xo, gác chân - 1,000
    Bi, gác chân - 5,000
    Miếng chặn bi gác chân, RH - 6,000
    Miếng chặn bi gác chân, LH - 6,000
    Phe chữ E - 2,000
    Giá bắt gác chân phải - 72,000
    Giá bắt gác chân trái - 72,000
    Bulong - 8,000

    2.11.BÌNH XĂNG

    Bình xăng - 217,000
    Nắp bình xăng - 25,000
    Bulong bình xăng - 6,000
    Ốp bình xăng - 32,000
    Chốt nhựa - 8,000
    Phốt nắp bình xăng - 4,000
    Lọc xăng - 19,000
    Lọc xăng - 102,000
    Ống xăng - 26,000
    Kẹp - 19,000
    Kẹp - 6,000
    Ống xăng - 26,000
    Khóa xăng - 181,000
    Bulong khóa xăng - 9,000
    Kẹp - 25,000
    kẹp - 3,000
    Ống hơi - 11,000
    Phao xăng - 160,000
    Ron phao xăng - 102,000
    Vít phao xăng - 2,000
    Nắp hộp dụng cụ - 5,000
    Cao su giam chấn - 11,000

    2.12.TAY LÁI

    Tay lái - 147,000
    Định vị tay lái - 14,000
    Bulong định vị tay lái - 34,000
    Đai ốc định vị tay lái - 13,000
    Kính chiếu hậu phải - 45,000
    Kính chiếu hậu trái - 57,000
    Dây ga - 136,000
    Vít bắt dây ga - 2,000
    Dây đề - 92,000
    Kẹp - 8,000
    Dây thắng sau - 88,000
    Lò xo dây thắng sau - 3,000
    Chốt chặn dây thắng sau - 11,000
    Bulong dây thắng sau - 42,000
    Miếng chặn - 2,000
    Kẹp - 4,000
    Kẹp - 2,000
    Móc treo dây cáp - 8,000

    2.13.TAY NẮM

    Tay ga - 26,000
    Bộ tay thắng phải - 41,000
    Tay thắng phải - 28,000
    Bulong tay thắng phải - 28,000
    Đai ốc tay thắng phải - 12,000
    Công tắc báo thắng phải - 179,000
    Tay nắm trái - 12,000
    Bộ tay thắng trái - 127,000
    Tay thắng trái - 30,000
    Bulong tay thắng trái - 6,000
    Đai ốc tay thắng trái - 12,000
    Công tắc báo thắng trái - 20,000
    Cùm thắng trái - 41,000
    Bulong cùm thắng - 6,000

    2.14.YÊN XE

    Yên xe Limited - 353,000
    Yên xe - 334,000
    Cao su đệm yên xe, trước - 25,000
    Cao su đệm yên xe, sau - 15,000
    Bản lề yên xe - 11,000
    Đai ốc - 10,000
    Bulong chốt yên xe - 5,000
    Móc khóa yên - 27,000
    Vít móc khóa yên - 4,000
    Dây khóa yên - 51,000
    Kẹp - 8,000
    Kẹp - 6,000
    Rong hộp nón bảo hiểm - 50,000

    2.15.TAY NẮM SAU

    Tay nắm sau - 179,000
    Tay nắm sau (NR) - 139,000
    Bulong tay nắm sau - 8,000

    2.16.PHUỘC TRƯỚC

    PHUOC TRUOC PHAI - 368,000
    PHUOC TRUOC TRAI - 368,000
    ONG PHUOC NGOAI - 144,000
    ONG PHUOC NGOAI, TRAI - 156,000
    PHOT DAU - 36,000
    VONG KHOA - 31,000
    PHOT CHAN BUI - 145,000
    DAI OC XY LANH - 4,000
    MIENG DEM - 9,000
    ONG PHUOC TRONG - 197,000
    XYLANH PHUOC - 167,000
    BAC PISTON, PHUOC - 43,000
    LO XO - 12,000
    LO XO, TRUOC - 15,000
    NAP - 233,000

    2.17.CHẢNG BA

    CHANG BA (HAYATE) - 619,000
    CHEN CO NGOAI DUOI - 38,000
    BULONG - 15,000
    CHEN CO TRONG, DUOI - 25,000
    CHEN CO TRONG, TREN - 28,000
    BI CO - 1,000
    CHEN CO, NGOAI, TREN - 44,000
    PHOT CHAN BUI, CHEN CO - 4,000
    DAI OC - 7,000
    VONG DEM - 8,000

    2.18.BÁNH TRƯỚC


    DUM TRUOC - 162,000
    BAC DAN - 42,000
    ONG LOT, BAC DAN - 27,000
    TRUC BANH TRUOC XCD - 17,000
    ONG LOT - 58,000
    DAI OC - 13,000
    BO NHONG CONGTOMET - 255,000
    DIA THANG TRUOC - 210,000
    OC DIA TRUOC - 15,000
    NIEN SAU - 228,000
    BO CAM TRUOC - 57,000
    VO TRUOC - 227,000
    RUOT SAU (S70-80/90-16 TR4 HM) - 60,000
    DAY TIEM(TSD) - 3,000

    2.19.BÁNH TRƯỚC

    MAM DUC TRUOC - 820,000
    MAM DUC TRUOC nr - 820,000
    BAC DAN - 42,000
    ONG LOT, BAC DAN - 27,000
    TRUC BANH TRUOC XCD - 17,000
    ONG LOT - 58,000
    DAI OC - 13,000
    BO NHONG CONGTOMET - 255,000
    DIA THANG TRUOC - 210,000
    DIA THANG TRUOC NR - 196,000
    OC DIA TRUOC - 15,000
    VO TRUOC - 227,000
    RUOT SAU (S70-80/90-16 TR4 HM) - 60,000

    2.20.BỘ PISTON THẮNG

    BO PISTON THANG (CALIPER-VANG) - 529,000
    Bo Piston - 352,000
    BO PHOT - 183,000
    BO THANG DIA (FD) - 89,000
    CHOT - 33,000
    CAO SU DEM - 4,000
    CAO SU DEM - 5,000
    LO XO - 39,000
    OC XA GIO THANG - 21,000
    NAP VIT XA GIO - 6,000
    CHOT - 44,000
    DAI OC - 46,000
    VONG DEM - 11,000
    BULONG - 14,000
    BAT THANG - 260,000
    BULONG (6X23) - 3,000

    2.21.XYLANH THẮNG TRƯỚC

    XILANH THANG TRUOC - 650,000
    PISTON THANG - 182,000
    CAO SU DEM - 11,000
    RON CAOSU DEM, HOP DAU THANG - 7,000
    MIENG CHEM - 8,000
    NAP HOP THANG DAU - 34,000
    VIT - 5,000
    BAT GIU HOP DAU THANG - 38,000
    Bulong -
    MIENG BAO VE - 6,000
    BULONG - 33,000,000
    VONG DEM - 10,000
    ONG DAU THANG - 161,000
    GA TRUOC TREO NHIP - 15,000
    CLAMP FRONT BREAK HOSE - 4,000
    BULONG - 8,000

    2.22.GẮP SAU

    GIAM SOC SAU - 322,000
    GIAM SOC SAU XAM-BAC - 327,000
    GIAM SOC SAU (DO) - 327,000
    Bulong - 21,000
    BULONG - 4,000
    PHOT DAU TRUC SO - 27,000
    PHOT DAU TRUC SO - 27,000
    BAC LOT - 29,000
    BAC DAN - 29,000
    ONG CANH TRUC SAU,PHAI(CRD) - 11,000
    SPACER,REAR AXLE OUTER - 10,000
    BULONG - 8,000

    2.23.BÁNH XE SAU

    DUM SAU (HAYATE) - 340,000
    BO THANG SAU - 69,000
    LO XO BO THANG - 45,000
    TRUC CAM THANG - 119,000
    TAM CHI DO MON BO THANG - 6,000
    CAN CAM THANG SAU - 47,000
    Bulong - 8,000
    DAI OC - 10,000
    VONG DEM - 42,000
    DAI OC DOI TRONG - 99,000
    VO SAU (L80/90-16 ) - 255,000
    RUOT SAU (S70-80/90-16 TR4 HM) - 60,000
    PROTECTOR,WHEEL INNER TUBE - 3,000
    NIEN SAU - 243,000
    BO CAM SAU - 65,000

    2.24.BÁNH XE SAU

    MAM DUC SAU - 840,000
    MAM DUC SAU NR - 840,000
    BO THANG SAU - 69,000
    LO XO BO THANG - 45,000
    TRUC CAM THANG - 119,000
    TAM CHI DO MON BO THANG - 6,000
    CAN CAM THANG SAU - 47,000
    Bulong - 8,000
    DAI OC - 10,000
    VONG DEM - 42,000
    DAI OC DOI TRONG - 99,000
    VO SAU (L80/90-16 ) - 255,000
    RUOT SAU (S70-80/90-16 TR4 HM) - 60,000

    Chi tiết nhựa

    3.1. ỐP HÔNG

    Ốp hông trên phải - 97,000
    Ốp hông trên trái - 73,000
    Ốp hông trên trái - 59,000
    Bulong ốp hông - 1,000
    Chốt nhựa - 5,000
    Ốp trước bình xăng - 36,000
    Chốt nhựa - 7,000
    Ốp hông dưới phải - 72,000
    Ốp hông dưới phải - 85,000
    Ốp hông dưới trái - 72,000
    Ốp hông dưới trái - 85,000
    Ốp đuôi - 20,000
    Ốp đuôi - 43,000
    Vít. ốp hông dưới - 8,000
    Kẹp - 4,000

    3.2. BỬNG TRƯỚC

    Bửng trước - 157,000
    Mặt nạ - 47,000
    Mặt nạ (Limited) - 56,000
    Logo chu S - 12,000
    Kẹp - 6,000
    Kẹp - 5,000
    Vít bắt bửng trước - 4,000
    Kẹp - 8,000
    Vít bắt bửng trước - 8,000
    Kẹp - 4,000
    Bát bắt bửng trước - 40,000
    Bulong bát bửng trước - 6,000
    Vít. bát bửng trước - 3,000
    Cao su đêm bửng - 3,000

    3.3. BỬNG DƯỚI

    Bửng dưới - 74,000
    Vít bắt bửng dưới - 8,000
    Chốt nhựa - 5,000
    Lót sàn - 24,000
    Chốt nhựa - 8,000
    Tấm lót chân. phải - 22,000
    Tấm lót chân. trái - 22,000
    Bulong tấm lót chân - 6,000
    Kẹp - 4,000

    3.4.ỐP BỬNG

    Ốp cổ lái - 33,000
    Vít bắt hộp trước - 8,000
    Nắp cổ lái - 3,000
    Móc treo đồ - 2,000
    Miếng đệm móc treo đồ - 3,000
    Vít. móc treo đồ - 3,000
    Hộp để đồ trước phải - 10,000
    Hộp để đồ trước trái - 10,000
    Vít bắt hộp đồ trước - 1,000
    Kẹp - 4,000

    3.5. ỐP BỬNG


    Ốp bửng trước - 79,000
    Ốp bửng trước (limited) - 79,000
    Vít bắt ốp bửng trước - 1,000
    Kẹp - 4,000
    Ốp hộp trước. phải - 22,000
    Ốp hộp trước. trái - 22,000

    3.6. HỘC ĐỰNG ĐỒ

    Hộp nón bảo hiểm - 109,000
    Bulong hộp nón bảo hiểm. trên - 1,000
    Bulong hộp nón bảo hiểm. dưới - 10,000
    Kẹp - 4,000
    Móc treo nón bảo hiểm - 12,000
    Vít bắt móc treo nón - 1,000
    Cao su giảm chấn - 7,000

    3.7.DÈ TRƯỚC

    Dè trước - 76,000
    Dè trước (limited) - 89,000
    Bulong bắt dè trước - 9,000
    Vòng đệm dè trước - 7,000
    Ốp chắn bụi chảng ba - 40,000
    Bulong ốp chắn bụi - 1,000
    Kẹp - 4,000
    Chốt nhựa - 8,000
    Vít chắn bụi chảng ba - 1,000

    3.8. ỐP TAY LÁI


    Ốp tay lái trước - 72,000
    Ốp tay lái trước - 84,000
    Ốp đồng hồ - 23,000
    Tem chữ S - 5,000
    Vít bắt ốp tay lái - 2,000
    Vít bắt ốp tay lái - 1,000

    3.9.DÈ SAU

    Dè sau - 61,000
    Vít bắt dè sau - 8,000
    Đai ốc dè sau - 4,000
    Bulong dè sau - 6,000
    Tấm chắn bùn sau trái - 8,000
    Tấm chắn bùn sau phải - 14,000
    Cao su đệm - 3,000
     
    anhnmaNynguyen993 thích nội dung này.
  2. hoadaidao

    hoadaidao Tập Lái

    Tham gia:
    6/4/11
    Bài viết:
    23
    Được thích:
    28
    Trời, đồ nhựa gì mà mắc thế?tháng 4 tui mua xe, người bán xe nói cái dè trước có 35k, híc vàng tăng giá cũng không lẹ bằng đồ xe hayate
     
    Mthaivan thích nội dung này.
  3. only3107

    only3107 Bằng A4

    Tham gia:
    22/4/11
    Bài viết:
    1,403
    Được thích:
    1,295
    sao full đồ mà hem có thấy cái thắng kiểu của hayate đâu hết vậy pro???
    xin báo giá cho mình cái đó nha ( màu bạc )
    và giá này là giá ở trong hãng hay là giá pro lấy ngoài thị trường với gái re nhất vậy??
     
  4. ahchu

    ahchu Bằng A4

    Tham gia:
    9/3/10
    Bài viết:
    1,497
    Được thích:
    4,733
    cái này chỉ là lấy giá tham khảo trên web. bạn ko đề cập đến chuyện cập nhật giá mới nhất hay chưa.
    1 vấn đề nữa là 1 bộ phận nhựa bắt vào sườn xe gồm vít + pass kẹp cũng để giá nữa thì thật sư cái topic ko có giá trị "thực tế" tí nào :))
    điển hình :

    3.6. HỘC ĐỰNG ĐỒ

    Hộp nón bảo hiểm - 109,000
    Bulong hộp nón bảo hiểm. trên - 1,000
    Bulong hộp nón bảo hiểm. dưới - 10,000
    Kẹp - 4,000
    Móc treo nón bảo hiểm - 12,000
    Vít bắt móc treo nón - 1,000
    Cao su giảm chấn - 7,000


    có ai bị nát cái cốp ko mà copy lên hết trên này, hao tốn tài nguyên
     
    #4 ahchu, 27/7/11
    Sửa lần cuối: 27/7/11
  5. Hayate_Mylov3

    Hayate_Mylov3 Bằng A1

    Tham gia:
    17/6/11
    Bài viết:
    45
    Được thích:
    106
    hehe zay là anh chu hok bit oy cái côp xe em bj zo nước hum bua nói zoi a đó lỡ bi lổi cốp sao hehe
     
  6. pily

    pily Bằng A1

    Tham gia:
    23/11/10
    Bài viết:
    57
    Được thích:
    121
    Bạn mới là người làm hao tốn tài nguyên khi Quote lại một bài dài y chang như họ.
     
  7. ahchu

    ahchu Bằng A4

    Tham gia:
    9/3/10
    Bài viết:
    1,497
    Được thích:
    4,733
    ko tới lượt bạn lên tiếng đâu.Trong 1 khu dân cư mọc lên 1 cái chòi thì trong cái chòi đó có nhét *** vào thì Trong khu dân cư đấy vẫn chỉ có 1 cái chòi. BỚt Nguy Hiểm cái đi
     
  8. ngoiaoSang1990

    ngoiaoSang1990 Tập Lái

    Tham gia:
    18/7/11
    Bài viết:
    10
    Được thích:
    11
    gui chu top pic

    hic em tuong bac ban chu ai de bao gia ^^ /:):D
     
  9. achupaly

    achupaly Tập Lái

    Tham gia:
    7/6/11
    Bài viết:
    26
    Được thích:
    93
    cái này là lấy từ trang suzuki về chủ yếu là cho mọi người biết cái chi tiết của xe , còn ai biết rõ rồi thì nói làm chi nữa. Chủ yếu mọi người biết cái khoản giá cả để yên tâm đi mua chứ đằng này đi mua mà ko biết tầm giá bao nhiêu thì thua.

    ===== Bổ sung vào lúc 11:50 ===== Bài cũ được gởi vào lúc 11:43 =====


    cái này mình ko buôn bán gì hết chỉ lấy từ web suzuki ra thôi , còn vụ giá tay thắng mình cũng đang tìm nè mà trên hãng ko có ghi thì cũng chịu thôi link đây bạn xem đi
    http://www.suzuki.com.vn/vi-vn/zone/235/product.cco
     
  10. tuong_soi

    tuong_soi Bằng A2

    Tham gia:
    14/2/11
    Bài viết:
    204
    Được thích:
    285
    ráng kím thêm mý món trang trí cho hâyte nha bồ
    đọc hít từng bộ phận của chiếc xe quáng gà thiệt
     
  • Về chúng tôi

    Biker Vietnam tự hào là một trong những cộng đồng người chơi mô tô, xe máy đầu tiên và có tiếng tại Việt Nam. Bất kể bạn đến đây vì yêu sức mạnh và tốc độ, hay vì muốn tìm hiểu về một chiếc xe, một địa chỉ độ xe cụ thể, bạn luôn được chào đón tại bkvn.com.
  • Quick Navigation

    Open the Quick Navigation

  • Like us on Facebook

Đang tải...