Xin anh em chém nhẹ tay vì tội lục lọi trên google nhé.@-) MÁY MÓC 1.1 NẮP ĐẦU XY LANH Nắp đầu xy lanh - 196,000 Ron nắp đầu xy lanh - 109,000 Bulong - 50,000 Đệm - 22,000 Lá thông hơi - 11,000 Vòng đệm nắp súp páp - 5,000 Bulong - 3,000 Chốt - 8,000 1.2.ĐẦU XY LANH Đầu xy lanh - 1,026,000 Snap ring Phe - 2,000 Ron đầu xy lanh - 46,000 Đai ốc - 6,000 Đai ốc - 2,000 Vòng đệm - 6,000 Bulong cấy - 11,000 Bulong cấy cổ pô - 11,000 Nút rãnh dầu - 4,000 Ắc - 26,000 Đai ốc - 10,000 BUGI C6HSA - 49,000 BUGI (2W) - 49,000 Óng dẫn nhiên liệu - 481,000 Ron - 28,000 Kẹp ống nạp - 23,000 Bulong - 6,000 Gá bát cam - 15,000 Vít - 8,000 1.3.XY LANH Ron đầu xy lanh - 25,000 Bulong cấy L:185 4 - 12,000 Bulong cấy L:195 2 - 16,000 Bulong cấy L:195 2 - 4,000 Chốt - 26,000 Đai ốc - 10,000 1.4.VỎ MÁY Vỏ máy - 779,000 Cao su treo máy - 3,000 Vỏ máy Trái - 1,480,000 Cao su treo máy - 3,000 Cao su treo máy - 29,000 Chốt - 8,000 Bulong - 6,000 Bulong - 6,000 Bulong xả nhớt - 13,000,000 Ron - 8,000 Bulong kiểm tra nhớt - 8,000 Ron - 6,000 Co nối - 34,000 Ống thông hơi - 10,000 Kẹp ống thông hơi - 4,000 Thước nhớt - 13,000 Ron - 52,000 Bulong nhớt hộp số - 8,000 Ron - 6,000 Bulong - 50,000 Đai ốc - 13,000 1.5.NẮP VỎ MÁY (MODEL K7) Vỏ ly hợp - 334,000 Ron vỏ ly hợp - 62,000 Bulong - 6,000 Bulong - 6,000 Chốt - 8,000 Tấm đệm ly hợp - 101,000 Bulong - 6,000 Nắp quạt dây đai - 128,000 Lọc gió dây đai - 9,000 Ron - 8,000 Ống gió vào - 56,000 Ron - 3,000 Tấm đệm - 2,000 Bulong - 6,000 Bulong - 9,000 Bulong - 8,000 Nắp chụp số - 13,000 Nắp chụp số 2 - 11,000 Ron - 12,000 Vít - 3,000 Bulong - 6,000 Nắp hộp số - 380,000 Ron nắp hộp số - 1,000 Bulong - 6,000 Chốt - 8,000 Kẹp - 4,000 Ống xả nước - 10,000 Nắp máy phải - 184,000 Ron - 21,000 Bulong - 6,000 Bulong - 6,000 Ron - 31,000 Chốt - 8,000 Thước nhớt - 8,000 Ron - 10,000 Chốt - 26,000 Cao su - 9,000 1.6.TRỤC KHUỶU Tay dên - 571,000 Ác khuỷu - 209,000 Truc khuỷu phải - 358,000 Truc khuỷu trái - 638,000 Bạc đạn ắc trục khuỷu - 57,000 Sim, 35x42x0.5 - 25,000 Sim, 35x42x0.55 - 22,000 Sim, 35x42x0.6 - 25,000 Sim, 35x42x0.65 - 42,000 Sim, 35x42x0.7 - 25,000 Sim, 35x42x0.75 - 25,000 Sim, 35x42x0.8 - 25,000 Sim, 35x42x0.85 - 25,000 Sim, 35x42x0.9 - 25,000 Sim, 35x42x0.95 - 25,000 Sim, 35x42x1.0 - 25,000 Sim, 35x42x1.05 - 25,000 Sim, 35x42x1.1 - 25,000 Sim, 35x42x1.15 - 24,000 Sim, 35x42x1.2 - 24,000 Sim, 35x42x1.25 - 24,000 Sim, 35x42x1.3 - 24,000 Bạc đạn trục khuỷu trái - 111,000 Bạc đạn trục khuỷu phải - 130,000 Phốt trục khuỷu phải - 75,000 Phốt trục khuỷu trái - 62,000 Piston - 232,000 Bạc piston - 120,000 Ắc piston - 70,000 Phe ắc piston - 2,000 1.7.LY HỢP KHỞI ĐỘNG Bánh răng khởi động - 78,000 Chốt - 45,000 Ly hợp đề - 1,720,000 Miếng lót - 52,000 Bulong - 5,000 Bulong - 4,000 1.8.TRỤC CAM/SUPPAP Trục cam - 913,000 Bạc đạn cam trái - 28,000 Bạc đạn cam phải - 78,000 Bánh răng cam - 16,000 Bulong, 5x15 - 9,000 Chốt bánh răng cam - 8,000 Chốt trục cam - 8,000 Cam giảm áp - 71,000 Bát chặn cam giảm áp - 9,000 Miếng đệm cam giảm áp - 15,000 Lò xo cam giảm áp - 8,000 Cò Mổ - 90,000 Vít chỉnh suppap - 12,000 Bulong chỉnh suppap - 5,000 Trục cò mổ - 37,000 Suppap hút - 215,000 Suppap xả - 118,000 Lò xo suppap - 44,000 Đế suppap - 59,000 Móng hãm - 10,000 Đế suppap - 42,000 Phốt suppap - 12,000 1.9.SÊN CAM Sên cam - 117,000 Dẫn hướng cam - 22,000 Thanh tăng sên cam - 40,000 Bulong, 6x32 - 6,000 Vòng đệm, 6.2x11x1.2 - 10,000 Tăng sên cam - 429,000 Ron,tăng sên cam - 10,000 Bulong tăng sên cam - 6,000 Bulong tăng sên cam - 6,000 1.10.BỘ CHẾ HÒA KHÍ Bộ chế hòa khí - 863,000 Màng ngăn - 54,000 Chốt kim xăng - 23,000 Nắp màng ngăn - 71,000 Lò xo bộ van - 14,000 Bộ van - 92,000 Lò xo kim xăng - 45,000 Phe chu E - 7,000 Vòng đệm - 20,000 Kim xăng - 75,000 Phao xăng - 265,000 Vòng đệm - 16,000 Đế van khóa xăng - 134,000 Van khóa xăng - 99,000 Chốt phao xăng - 12,000 Vít - 2,000 Kẹp - 7,000 Jic lơ 130 - 43,000 Trụ giữ jic lơ - 108,000 Vít - 245,000 Ống hơi - 113,000 Vít chỉnh ga - 7,000 Vòng đệm - 5,000 Đệm - 7,000 Lò xo - 14,000 Nắp chụp cao su - 30,000 Bulong trụ khởi động - 30,000 Bộ khởi động - 56,000 Ron chỉ - 20,000 Lò xo bộ khởi động - 11,000 Ron bình xăng - 71,000 Vít - 9,000 Ron chỉ - 19,000 Piston bộ khởi động - 121,000 Vít - 5,000 Vít - 11,000 Ống hơi - 5,000 Vít xả - 43,000 Jic lơ làm đậm - 89,000 Vít - 2,000 Bát bắt ống hơi - 188,000 Ron chỉ - 13,000 Kẹp - 15,000 Đệm - 5,000 Vít - 2,000 Kep - 4,000 Bulong - 6,000 1.11.LỌC GIÓ Lọc hơi - 190,000 Chụp cao su - 10,000 Kẹp - 4,000 Ống hơi số 1 - 20,000 Co nối - 3,000 Ống hơi số 2 - 31,000 Kẹp - 31,000 1.12 LỌC GIÓ Bộ lọc gió - 691,000 Vỏ lọc gió - 95,000 Ron bộ lọc gió - 15,000 Lõi lọc gió - 149,000 Ron - 13,000 Ron - 5,000 Ống gió ra1 - 62,000 Kẹp - 19,000 Ống thông hơi - 52,000 Kẹp - 4,000 Cao su xả nước - 28,000 Kẹp - 19,000 Ống gió vào - 50,000 Kẹp - 11,000 Vít - 11,000 Vòng đệm - 10,000 Bulong - 6,000 Bulong - 6,000 Nắp chụp ống gió vào - 16,000 Ống dẫn gió vào - 7,000 Co nối - 38,000 Ống gió vào - 21,000 Kẹp - 19,000 Vít - 2,000 Tem chữ Supper CVT - 9,000 Tấm chắn bên phải - 24,000 Tấm chắn bên trái - 23,000 Kẹp - 11,000 Kẹp - 4,000 1.13.ỐNG PÔ Ron cổ pô - 12,000 Cổ pô - 80,000 Thân pô - 884,000 Bulong - 6,000 Nối pô - 156,000 Bulong - 8,000 Ốp pô - 102,000 Vít - 11,000 Vòng đệm - 10,000 Cao su,ốp pô - 5,000 Bulong - 13,000 Vòng đệm - 2,000 1.14.BƠM NHỚT Bơm nhớt - 207,000 Nắp bơm nhớt - 9,000 Vít - 4,000 Bánh răng dẫn động bơm nhớt - 88,000 Chốt - 2,000 Vòng đệm - 2,000 Phe chữ E - 2,000 Sên dẫn động bơm nhớt - 179,000 Nắp chụp lọc nhớt - 16,000 Ron chi, d:2.4 id:12.6 - 36,000 Lọc nhớt - 22,000 Ron chỉ, d:1.9 id:12.6 - 18,000 Lò xo,lọc nhớt - 4,000 bulong - 6,000 Lưới lọc nhớt - 78,000 Ron lưới lọc nhớt - 5,000 Nắp lược nhớt - 11,000 Bulong - 6,000 1.15.QUẠT LÀM MÁT Quạt làm mát - 44,000 Đế bắt quạt làm mát - 298,000 Nắp chụp xy lanh - 21,000 Ron nắp xy lanh - 11,000 Ron nắp xy lanh - 53,000 Nắp che ống hơi - 7,000 Nắp che quạt số 1 - 67,000 Ron nắp xy lanh - 51,000 Ron nắp xy lanh 1 - 77,000 Chốt - 10,000 Ron nắp xy lanh 2 - 14,000 Ron nắp xy lanh 3 - 14,000 Nắp chụp quạt làm mát - 49,000 Ron (10.5x22x2.3) - 26,000 Bulong - 9,000 Vít - 4,000 Vít - 4,000 Vít - 8,000 Vít - 2,000 Vít - 7,000 Đai ốc - 15,000 Chốt - 20,000 1.16.LỌC GIÓ SỐ 2 Van hơi số 2 - 106,000 Bộ van hơi - 264,000 Ống hơi - 28,000 Ống hơi - 8,000 Phe gài - 6,000 Bulong - 6,000 1.17.HỘP SỐ (1) Puli dẫn động - 69,000 Puli di động - 164,000 Ống lót - 54,000 Puli bị động - 228,000 Puli bị động di động - 228,000 Lò xo ép - 52,000 Ron chỉ - 20,000 Chốt định vị - 20,000 Ống lót - 11,000 Ống lót puli bị động - 37,000 Bố ly hợp - 811,000 Đai ốc - 18,000 Bạc đạn trái - 122,000 Bạc đạn phải - 134,000 Phốt dầu - 50,000 Phe - 11,000 Đĩa ép puli dẫn động - 49,000 Cao su giam chấn đĩa ép - 12,000 Con lăn - 32,000 Vỏ ly hợp - 289,000 Đai ốc - 20,000 Vòng đệm - 27,000 Dây đai - 354,000 1.18.HỘP SỐ Trục sơ cấp - 309,000 Trục trung gian - 331,000 Vòng chặn - 17,000 Bạc đạn - 24,000 Ron chỉ - 23,000 Phốt dầu trục sơ cấp - 32,000 Bạc đạn trục sơ cấp LH - 33,000 Bạc đạn trục trung gian - 299,000 Bạc đạn trục trung gian,LH - 116,000 Bạc đạn trục trung gian,RH - 116,000 Bạc đạn trục sơ cấp RH - 91,000 Trục thứ cấp - 253,000 Bánh răng thứ cấp - 225,000 Phốt dầu trục thứ cấp - 16,000 Phe gài bánh răng thứ cấp - 5,000 Miếng chặn bạc đạn - 3,000 Vít bắt chặn bạc đạn - 9,000 1.19.CẦN KHỞI ĐỘNG Trục cần khởi động - 715,000 Lò xo hoàn vị,cần khởi động - 10,000 Ống lót trục khởi động - 29,000 Vòng đệm,trục cần khởi động - 4,000 Phốt dầu trục,cần khởi động - 58,000 Phe,trục cần khởi động - 10,000 Bánh răng đề - 226,000 Dẫn hướng khởi động - 137,000 Đai ốc trục khởi động - 20,000 Vòng đệm,dẫn hướng khởi động - 27,000 Cần khởi động - 95,000 Bulong cần khởi động - 2,000 1.20.MÔ TƠ ĐỀ Mô tơ đề - 637,000 Bộ giữ chổi than - 33,000 Bộ chổi than - 89,000 Lò xo chổi than - 9,000 Ron chỉ - 4,000 Vỏ trước mô tơ đề - 345,000 Ron chỉ - 20,000 Bộ chêm - 41,000 Ron chỉ - 9,000 Bulong - 21,000 Ron chỉ - 4,000 Bulong mô tơ đề - 6,000 Đai ốc mô tơ đề - 6,000 1.21.MÂM LỬA Đai ốc mâm lửa - 69,000 Cuộn lửa - 242,000 Roto mâm lửa - 345,000 Vít mâm lửa - 4,000 Bulong mâm lửa - 13,000 Then bán nguyệt,mâm lửa - 27,000 Kẹp - 11,000 Thân xe và điện 2.1.BÌNH ACCU Bình accu - 295,000 Dây đai bình accu - 11,000 Dây mass accu - 25,000 2.2.ĐIỆN Rờ le đề - 115,000 Bộ chỉnh lưu - 200,000 Bộ tụ - 263,000 Kẹp (L:235) - 6,000 Vít bộ chỉnh lưu - 4,000 IC đánh lửa - 919,000 Bát giữ IC - 12,000 Cao su IC - 7,000 Bulong IC - 9,000 Kẹp (L:45) - 11,000 Bulong bobuyn sườn - 6,000 Bobuyn sườn - 92,000 Nắp chụp bugi - 26,000 Cao su nắp chụp bugi - 17,000 Cao su nắp chụp bugi - 43,000 Dây điện mô tơ đề - 31,000 Nắp chụp dây điện mô tơ đề - 7,000 2.3.ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ Đồng hồ tốc độ - 858,000 Vỏ dưới đồng hồ tốc độ - 108,000 Vỏ trên đồng hồ tốc độ - 203,000 Dây điện đồng hồ tốc độ - 198,000 Vít(4x8) - 14,000 Máy đo nhiên liệu - 119,000 Vít đồng hồ nhiên liệu - 7,000 Kính đèn đồng hồ tốc độ - 14,000 Đèn báo rẽ,đồng hồ tốc độ - 14,000 Bóng đèn (12V3.4W) - 13,000 Bóng đèn (12V1.7W) - 38,000 Vít đồng hồ tốc độ - 1,000 Dây công tơ mét - 94,000 Bát giữ dây công tơ mét - 12,000 Vít - 3,000 2.4.BỘ ĐÈN TRƯỚC Bộ đèn pha - 650,000 Dây điện đèn pha - 76,000 Bóng đèn xinhan (12V10W) - 54,000 Bóng đèn pha (12V35/35W) - 121,000 Vít - 7,000 Rờ le xi nhan - 40,000 2.5.BỘ ĐÈN LÁI Bộ đèn lái - 759,000 Bộ đèn lái (NR) - 759,000 Kính đèn lái - 116,000 Ron đèn lái,nhỏ - 8,000 Bóng đèn lái - 54,000 Bóng đèn xi nhan sau - 7,000 Bát đèn lái - 11,000 Chốt đèn lái - 4,000 Kẹp - 8,000 Vít đèn lái - 6,000 Vít đèn lái - 5,000 Vít đèn lái - 2,000 2.6.BỘ DÂY ĐIỆN Bộ dây điện - 596,000 Cầu chì 10A - 13,000 Nắp chụp - 20,000 Kẹp (L:80) - 3,000 Kẹp (L:95) - 9,000 Kẹp (L:125) - 8,000 Kẹp (L:165) - 8,000 Kẹp (L:235) - 6,000 Kẹp (L:145) - 6,000 Công tắc điện - 526,000 Vít bắt khóa cổ - 9,000 Công tắc chân chống - 599,000 Bulong công tắc chân chống - 9,000 Còi xe - 79,000 Bulong còi xe - 6,000 Rờ le chân chống - 129,000 2.7.CÔNG TẮC Bộ công tắc xi nhan-pha cos - 114,000 Vít công tắc xi nhan -pha cos - 3,000 Công tắc đề và đèn pha - 168,000 2.8.KHUNG SƯỜN Khung sườn - 9,000,000 Bát bắt động cơ - 329,000 Ống lót bát treo máy - 15,000 Cao su bạc lót treo máy - 12,000 Bulong bat treo máy - 57,000 Đai ốc treo máy - 25,000 Cao su giảm chấn - 6,000 Bát trên - 200,000 Bulong bát trên - 8,000 Hộp giữ bình điện - 10,000 Bulong hộp giữ bình điện - 1,000 2.9.CHÂN CHỐNG Chân chống giữa - 110,000 Ống lót - 9,000 Vòng đệm - 5,000 Chốt khóa - 4,000 bulong lò xo chân chống giữa - 41,000 Lò xo chân chống giữa - 25,000 Cao su đệm chân chống giữa - 6,000 Chân chống ngang - 29,000 Bulong chân chống nghiêng - 3,000 Đai ốc chân chống nghiêng - 13,000 Lò xo chân chống nghiêng - 10,000 Cao su đệm chân chống - 2,000 2.10.GÁC CHÂN Cao su gác chân sau - 9,000 Thanh chặn gác chân sau - 3,000 Vít bắt gác chân,ngoài(L:12) - 3,000 Vít bắt gác chân,trong(L:16) - 3,000 Chốt gá bắt gác chân - 8,000 Lò xo, gác chân - 1,000 Bi, gác chân - 5,000 Miếng chặn bi gác chân, RH - 6,000 Miếng chặn bi gác chân, LH - 6,000 Phe chữ E - 2,000 Giá bắt gác chân phải - 72,000 Giá bắt gác chân trái - 72,000 Bulong - 8,000 2.11.BÌNH XĂNG Bình xăng - 217,000 Nắp bình xăng - 25,000 Bulong bình xăng - 6,000 Ốp bình xăng - 32,000 Chốt nhựa - 8,000 Phốt nắp bình xăng - 4,000 Lọc xăng - 19,000 Lọc xăng - 102,000 Ống xăng - 26,000 Kẹp - 19,000 Kẹp - 6,000 Ống xăng - 26,000 Khóa xăng - 181,000 Bulong khóa xăng - 9,000 Kẹp - 25,000 kẹp - 3,000 Ống hơi - 11,000 Phao xăng - 160,000 Ron phao xăng - 102,000 Vít phao xăng - 2,000 Nắp hộp dụng cụ - 5,000 Cao su giam chấn - 11,000 2.12.TAY LÁI Tay lái - 147,000 Định vị tay lái - 14,000 Bulong định vị tay lái - 34,000 Đai ốc định vị tay lái - 13,000 Kính chiếu hậu phải - 45,000 Kính chiếu hậu trái - 57,000 Dây ga - 136,000 Vít bắt dây ga - 2,000 Dây đề - 92,000 Kẹp - 8,000 Dây thắng sau - 88,000 Lò xo dây thắng sau - 3,000 Chốt chặn dây thắng sau - 11,000 Bulong dây thắng sau - 42,000 Miếng chặn - 2,000 Kẹp - 4,000 Kẹp - 2,000 Móc treo dây cáp - 8,000 2.13.TAY NẮM Tay ga - 26,000 Bộ tay thắng phải - 41,000 Tay thắng phải - 28,000 Bulong tay thắng phải - 28,000 Đai ốc tay thắng phải - 12,000 Công tắc báo thắng phải - 179,000 Tay nắm trái - 12,000 Bộ tay thắng trái - 127,000 Tay thắng trái - 30,000 Bulong tay thắng trái - 6,000 Đai ốc tay thắng trái - 12,000 Công tắc báo thắng trái - 20,000 Cùm thắng trái - 41,000 Bulong cùm thắng - 6,000 2.14.YÊN XE Yên xe Limited - 353,000 Yên xe - 334,000 Cao su đệm yên xe, trước - 25,000 Cao su đệm yên xe, sau - 15,000 Bản lề yên xe - 11,000 Đai ốc - 10,000 Bulong chốt yên xe - 5,000 Móc khóa yên - 27,000 Vít móc khóa yên - 4,000 Dây khóa yên - 51,000 Kẹp - 8,000 Kẹp - 6,000 Rong hộp nón bảo hiểm - 50,000 2.15.TAY NẮM SAU Tay nắm sau - 179,000 Tay nắm sau (NR) - 139,000 Bulong tay nắm sau - 8,000 2.16.PHUỘC TRƯỚC PHUOC TRUOC PHAI - 368,000 PHUOC TRUOC TRAI - 368,000 ONG PHUOC NGOAI - 144,000 ONG PHUOC NGOAI, TRAI - 156,000 PHOT DAU - 36,000 VONG KHOA - 31,000 PHOT CHAN BUI - 145,000 DAI OC XY LANH - 4,000 MIENG DEM - 9,000 ONG PHUOC TRONG - 197,000 XYLANH PHUOC - 167,000 BAC PISTON, PHUOC - 43,000 LO XO - 12,000 LO XO, TRUOC - 15,000 NAP - 233,000 2.17.CHẢNG BA CHANG BA (HAYATE) - 619,000 CHEN CO NGOAI DUOI - 38,000 BULONG - 15,000 CHEN CO TRONG, DUOI - 25,000 CHEN CO TRONG, TREN - 28,000 BI CO - 1,000 CHEN CO, NGOAI, TREN - 44,000 PHOT CHAN BUI, CHEN CO - 4,000 DAI OC - 7,000 VONG DEM - 8,000 2.18.BÁNH TRƯỚC DUM TRUOC - 162,000 BAC DAN - 42,000 ONG LOT, BAC DAN - 27,000 TRUC BANH TRUOC XCD - 17,000 ONG LOT - 58,000 DAI OC - 13,000 BO NHONG CONGTOMET - 255,000 DIA THANG TRUOC - 210,000 OC DIA TRUOC - 15,000 NIEN SAU - 228,000 BO CAM TRUOC - 57,000 VO TRUOC - 227,000 RUOT SAU (S70-80/90-16 TR4 HM) - 60,000 DAY TIEM(TSD) - 3,000 2.19.BÁNH TRƯỚC MAM DUC TRUOC - 820,000 MAM DUC TRUOC nr - 820,000 BAC DAN - 42,000 ONG LOT, BAC DAN - 27,000 TRUC BANH TRUOC XCD - 17,000 ONG LOT - 58,000 DAI OC - 13,000 BO NHONG CONGTOMET - 255,000 DIA THANG TRUOC - 210,000 DIA THANG TRUOC NR - 196,000 OC DIA TRUOC - 15,000 VO TRUOC - 227,000 RUOT SAU (S70-80/90-16 TR4 HM) - 60,000 2.20.BỘ PISTON THẮNG BO PISTON THANG (CALIPER-VANG) - 529,000 Bo Piston - 352,000 BO PHOT - 183,000 BO THANG DIA (FD) - 89,000 CHOT - 33,000 CAO SU DEM - 4,000 CAO SU DEM - 5,000 LO XO - 39,000 OC XA GIO THANG - 21,000 NAP VIT XA GIO - 6,000 CHOT - 44,000 DAI OC - 46,000 VONG DEM - 11,000 BULONG - 14,000 BAT THANG - 260,000 BULONG (6X23) - 3,000 2.21.XYLANH THẮNG TRƯỚC XILANH THANG TRUOC - 650,000 PISTON THANG - 182,000 CAO SU DEM - 11,000 RON CAOSU DEM, HOP DAU THANG - 7,000 MIENG CHEM - 8,000 NAP HOP THANG DAU - 34,000 VIT - 5,000 BAT GIU HOP DAU THANG - 38,000 Bulong - MIENG BAO VE - 6,000 BULONG - 33,000,000 VONG DEM - 10,000 ONG DAU THANG - 161,000 GA TRUOC TREO NHIP - 15,000 CLAMP FRONT BREAK HOSE - 4,000 BULONG - 8,000 2.22.GẮP SAU GIAM SOC SAU - 322,000 GIAM SOC SAU XAM-BAC - 327,000 GIAM SOC SAU (DO) - 327,000 Bulong - 21,000 BULONG - 4,000 PHOT DAU TRUC SO - 27,000 PHOT DAU TRUC SO - 27,000 BAC LOT - 29,000 BAC DAN - 29,000 ONG CANH TRUC SAU,PHAI(CRD) - 11,000 SPACER,REAR AXLE OUTER - 10,000 BULONG - 8,000 2.23.BÁNH XE SAU DUM SAU (HAYATE) - 340,000 BO THANG SAU - 69,000 LO XO BO THANG - 45,000 TRUC CAM THANG - 119,000 TAM CHI DO MON BO THANG - 6,000 CAN CAM THANG SAU - 47,000 Bulong - 8,000 DAI OC - 10,000 VONG DEM - 42,000 DAI OC DOI TRONG - 99,000 VO SAU (L80/90-16 ) - 255,000 RUOT SAU (S70-80/90-16 TR4 HM) - 60,000 PROTECTOR,WHEEL INNER TUBE - 3,000 NIEN SAU - 243,000 BO CAM SAU - 65,000 2.24.BÁNH XE SAU MAM DUC SAU - 840,000 MAM DUC SAU NR - 840,000 BO THANG SAU - 69,000 LO XO BO THANG - 45,000 TRUC CAM THANG - 119,000 TAM CHI DO MON BO THANG - 6,000 CAN CAM THANG SAU - 47,000 Bulong - 8,000 DAI OC - 10,000 VONG DEM - 42,000 DAI OC DOI TRONG - 99,000 VO SAU (L80/90-16 ) - 255,000 RUOT SAU (S70-80/90-16 TR4 HM) - 60,000 Chi tiết nhựa 3.1. ỐP HÔNG Ốp hông trên phải - 97,000 Ốp hông trên trái - 73,000 Ốp hông trên trái - 59,000 Bulong ốp hông - 1,000 Chốt nhựa - 5,000 Ốp trước bình xăng - 36,000 Chốt nhựa - 7,000 Ốp hông dưới phải - 72,000 Ốp hông dưới phải - 85,000 Ốp hông dưới trái - 72,000 Ốp hông dưới trái - 85,000 Ốp đuôi - 20,000 Ốp đuôi - 43,000 Vít. ốp hông dưới - 8,000 Kẹp - 4,000 3.2. BỬNG TRƯỚC Bửng trước - 157,000 Mặt nạ - 47,000 Mặt nạ (Limited) - 56,000 Logo chu S - 12,000 Kẹp - 6,000 Kẹp - 5,000 Vít bắt bửng trước - 4,000 Kẹp - 8,000 Vít bắt bửng trước - 8,000 Kẹp - 4,000 Bát bắt bửng trước - 40,000 Bulong bát bửng trước - 6,000 Vít. bát bửng trước - 3,000 Cao su đêm bửng - 3,000 3.3. BỬNG DƯỚI Bửng dưới - 74,000 Vít bắt bửng dưới - 8,000 Chốt nhựa - 5,000 Lót sàn - 24,000 Chốt nhựa - 8,000 Tấm lót chân. phải - 22,000 Tấm lót chân. trái - 22,000 Bulong tấm lót chân - 6,000 Kẹp - 4,000 3.4.ỐP BỬNG Ốp cổ lái - 33,000 Vít bắt hộp trước - 8,000 Nắp cổ lái - 3,000 Móc treo đồ - 2,000 Miếng đệm móc treo đồ - 3,000 Vít. móc treo đồ - 3,000 Hộp để đồ trước phải - 10,000 Hộp để đồ trước trái - 10,000 Vít bắt hộp đồ trước - 1,000 Kẹp - 4,000 3.5. ỐP BỬNG Ốp bửng trước - 79,000 Ốp bửng trước (limited) - 79,000 Vít bắt ốp bửng trước - 1,000 Kẹp - 4,000 Ốp hộp trước. phải - 22,000 Ốp hộp trước. trái - 22,000 3.6. HỘC ĐỰNG ĐỒ Hộp nón bảo hiểm - 109,000 Bulong hộp nón bảo hiểm. trên - 1,000 Bulong hộp nón bảo hiểm. dưới - 10,000 Kẹp - 4,000 Móc treo nón bảo hiểm - 12,000 Vít bắt móc treo nón - 1,000 Cao su giảm chấn - 7,000 3.7.DÈ TRƯỚC Dè trước - 76,000 Dè trước (limited) - 89,000 Bulong bắt dè trước - 9,000 Vòng đệm dè trước - 7,000 Ốp chắn bụi chảng ba - 40,000 Bulong ốp chắn bụi - 1,000 Kẹp - 4,000 Chốt nhựa - 8,000 Vít chắn bụi chảng ba - 1,000 3.8. ỐP TAY LÁI Ốp tay lái trước - 72,000 Ốp tay lái trước - 84,000 Ốp đồng hồ - 23,000 Tem chữ S - 5,000 Vít bắt ốp tay lái - 2,000 Vít bắt ốp tay lái - 1,000 3.9.DÈ SAU Dè sau - 61,000 Vít bắt dè sau - 8,000 Đai ốc dè sau - 4,000 Bulong dè sau - 6,000 Tấm chắn bùn sau trái - 8,000 Tấm chắn bùn sau phải - 14,000 Cao su đệm - 3,000
Trời, đồ nhựa gì mà mắc thế?tháng 4 tui mua xe, người bán xe nói cái dè trước có 35k, híc vàng tăng giá cũng không lẹ bằng đồ xe hayate
sao full đồ mà hem có thấy cái thắng kiểu của hayate đâu hết vậy pro??? xin báo giá cho mình cái đó nha ( màu bạc ) và giá này là giá ở trong hãng hay là giá pro lấy ngoài thị trường với gái re nhất vậy??
cái này chỉ là lấy giá tham khảo trên web. bạn ko đề cập đến chuyện cập nhật giá mới nhất hay chưa. 1 vấn đề nữa là 1 bộ phận nhựa bắt vào sườn xe gồm vít + pass kẹp cũng để giá nữa thì thật sư cái topic ko có giá trị "thực tế" tí nào ) điển hình : 3.6. HỘC ĐỰNG ĐỒ Hộp nón bảo hiểm - 109,000 Bulong hộp nón bảo hiểm. trên - 1,000 Bulong hộp nón bảo hiểm. dưới - 10,000 Kẹp - 4,000 Móc treo nón bảo hiểm - 12,000 Vít bắt móc treo nón - 1,000 Cao su giảm chấn - 7,000 có ai bị nát cái cốp ko mà copy lên hết trên này, hao tốn tài nguyên
ko tới lượt bạn lên tiếng đâu.Trong 1 khu dân cư mọc lên 1 cái chòi thì trong cái chòi đó có nhét *** vào thì Trong khu dân cư đấy vẫn chỉ có 1 cái chòi. BỚt Nguy Hiểm cái đi
cái này là lấy từ trang suzuki về chủ yếu là cho mọi người biết cái chi tiết của xe , còn ai biết rõ rồi thì nói làm chi nữa. Chủ yếu mọi người biết cái khoản giá cả để yên tâm đi mua chứ đằng này đi mua mà ko biết tầm giá bao nhiêu thì thua. ===== Bổ sung vào lúc 11:50 ===== Bài cũ được gởi vào lúc 11:43 ===== cái này mình ko buôn bán gì hết chỉ lấy từ web suzuki ra thôi , còn vụ giá tay thắng mình cũng đang tìm nè mà trên hãng ko có ghi thì cũng chịu thôi link đây bạn xem đi http://www.suzuki.com.vn/vi-vn/zone/235/product.cco